Xpeng P5 sedan năng lượng mới tốc độ cao thuần điện

Mô tả ngắn:

Xpeng P5 có chiều dài 4808mm, chiều dài cơ sở 2768mm và phạm vi hoạt động toàn diện NEDC là 600km.Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hút gió chủ động, tay nắm cửa chỉnh điện ẩn, xe có hệ số cản cực thấp 0,223.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Xpeng P5 có chiều dài 4808mm, chiều dài cơ sở 2768mm và phạm vi hoạt động toàn diện NEDC là 600km.Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hút gió chủ động, tay nắm cửa chỉnh điện ẩn, xe có hệ số cản cực thấp 0,223.

Xe được trang bị lidar HAP do Livox Technology cung cấp ở cả hai bên mặt trước.Góc nhìn một bên là 120° và phạm vi phát hiện đối với các vật thể có độ phản chiếu thấp có thể đạt tới 150 mét.Độ phân giải góc lên tới 0,16°*0,2° và mật độ đám mây điểm tương đương với lidar 144 dòng.Ngoài ra, trên thân xe còn được trang bị radar sóng 5 mm, 12 radar siêu âm, 13 camera.Ngoài ra, nó còn có một bộ thiết bị định vị có độ chính xác cao (GPU+IMU), có thể nhận ra việc lái xe hỗ trợ điều hướng tự động NGP trên các đường cao tốc, đường cao tốc đô thị và một số đường đô thị.

Tỷ lệ thép cường độ cao trong thân xe Xpeng P5 đạt 46,8%, thép cường độ siêu cao chiếm 13,8%.Hệ thống an toàn chủ động và thụ động X-safe có thể cung cấp phanh khẩn cấp tự động, giám sát và cảnh báo khu vực mù, cảnh báo khoảng cách ô tô và các chức năng khác.

Xe được trang bị hệ thống quản lý nhiệt thông minh x-HP và điều hòa không khí bơm nhiệt đảm bảo sự thoải mái cho cabin hành khách.Đối với pin, bộ pin có khả năng chống nước IP68.Áp dụng thiết kế an toàn của pin mà không lan truyền nhiệt, cũng có thể ngăn ngừa kim đâm.

Được trang bị hệ thống gắn trên xe thông minh Xmart OS 3.0, có thể thực hiện các chức năng giải trí phong phú và mở khóa điện thoại di động bằng chìa khóa kỹ thuật số bluetooth.Được trang bị chip Qualcomm Snapdragon SA8155P thế hệ thứ ba, Xiaopeng P5 có bộ nhớ 12GB, dung lượng lưu trữ 128GB và hiệu năng tính toán mạnh mẽ.Chiếc xe cũng hỗ trợ máy bay không người lái DJI Mavic 2 Pro điều khiển bằng giọng nói và các đoạn phim video có thể được truyền trực tuyến theo thời gian thực tới màn hình trung tâm lớn.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu XPENG XPENG
Người mẫu P5 P5
Phiên bản 2021 460G 2021 460G+
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe nhỏ gọn Xe nhỏ gọn
Loại năng lượng Điện tinh khiết Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 9 năm 2021 Tháng 2 năm 2022
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 460 450
Thời gian sạc nhanh[h] 0,5 0,5
Dung lượng sạc nhanh [%] 80 80
Công suất tối đa (KW) 155 155
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 310 310
Mã lực động cơ [Ps] 211 211
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4808*1840*1520 4808*1840*1520
Cấu trúc cơ thể Sedan 4 cửa 5 chỗ Sedan 4 cửa 5 chỗ
Tốc độ tối đa (KM/H) 170 170
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 7,5 7,5
Thân xe
Chiều dài (mm) 4808 4808
Chiều rộng (mm) 1840 1840
Cao (mm) 1520 1520
Đế bánh xe (mm) 2768 2768
Cấu trúc cơ thể xe sedan xe sedan
Số lượng cửa 4 4
Số chỗ ngồi 5 5
Thể tích thân cây (L) 450 450
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 155 155
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 310 310
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 155 155
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 310 310
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium sắt photphat Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 460 450
Năng lượng pin (kwh) 55,9 57,4
Hộp số
Số lượng bánh răng 1 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc vào chùm xoắn Hệ thống treo phụ thuộc vào chùm xoắn
Loại tăng cường Trợ lực điện Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh điện Phanh điện
Thông số lốp trước 215/55 R17 215/55 R18
Thông số lốp sau 215/55 R17 215/55 R18
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Xe đầy đủ Xe đầy đủ
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược Hình ảnh ngược
Hệ thống hành trình Kiểm soát hành trình Kiểm soát hành trình
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG ĐÚNG
Xuống dốc ĐÚNG ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được
Chất liệu vành Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa phím bluetooth Phím điều khiển từ xa phím bluetooth
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa ĐÚNG ĐÚNG
Giấu tay nắm cửa điện ĐÚNG ĐÚNG
Lưới tản nhiệt đóng chủ động ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG ĐÚNG
Làm nóng pin trước ĐÚNG ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công Lên xuống thủ công
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 12.3 12.3
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động Hàng trước Hàng trước
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều) Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng nhớ ghế chỉnh điện Ghế ngồi của tài xế Ghế ngồi của tài xế
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 15,6 15,6
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa
Internet của phương tiện ĐÚNG ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB Loại C USB Loại C
Số lượng cổng USB/Type-c 3 ở phía trước/2 ở phía sau 3 ở phía trước/2 ở phía sau
Giao diện nguồn 12V khoang hành lý ĐÚNG ĐÚNG
Số lượng loa (chiếc) 6 6
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, gập điện, nhớ gương chiếu hậu, sưởi gương chiếu hậu, tự động xuống dốc khi lùi, tự động gập sau khi khóa xe Chỉnh điện, gập điện, nhớ gương chiếu hậu, sưởi gương chiếu hậu, tự động xuống dốc khi lùi, tự động gập sau khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Tự động chống chói Tự động chống chói
Gương trang điểm nội thất Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG ĐÚNG
Máy lọc không khí ô tô ĐÚNG ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG ĐÚNG
Phần cứng thông minh
Số lượng camera 1 1
Số lượng radar siêu âm 4 4

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email