Xe điện MPV năng lượng mới sang trọng VOYAH Dreamer

Mô tả ngắn:

Dreamer mới là mẫu xe sản xuất thứ hai của Voyah sau chiếc SUV miễn phí.Mặc dù phần đầu xe hoàn toàn khác biệt nhưng nó có lưới tản nhiệt khổng lồ chiếm khoảng 70-80% diện tích mặt trước.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Dreamer mới là mẫu xe sản xuất thứ hai của Voyah sau chiếc SUV miễn phí.Mặc dù phần đầu xe hoàn toàn khác biệt nhưng nó có lưới tản nhiệt khổng lồ chiếm khoảng 70-80% diện tích mặt trước.Cản trước cũng có những lỗ thông hơi lớn tương tự, nhưng chúng tôi nghi ngờ đây chỉ là vật trang trí và không có chức năng làm mát thực sự.

Phần đầu xe hùng vĩ ẩn chứa hệ thống truyền động hoàn toàn bằng điện, nhưng đáng tiếc là rất ít thông tin về nó.Voyah chưa sẵn sàng tiết lộ thông số kỹ thuật của nó, nhưng chúng tôi biết rằng chiếc MPV hạng sang này có khả năng tăng tốc từ trạng thái đứng yên lên 62 MPH (0-100 KPH) trong 5,9 giây, khiến nó có khả năng trở thành chiếc MPV sản xuất nhanh nhất thế giới.

Màn hình ba xuyên suốt mang tính biểu tượng của Lantu vẫn rất bắt mắt và là vũ khí mạnh mẽ nhất để vượt qua các mô hình liên doanh ngang hàng của nó, nhưng thật không may, không giống như MIỄN PHÍ, nó không hỗ trợ nâng và nâng.Màn hình có các chức năng phong phú và không phức tạp, logic sử dụng mượt mà.Tuy nhiên, nếu tài xế muốn điều khiển hàng ghế sau hay cửa xe thì cần vào menu sâu của màn hình điều khiển trung tâm để điều chỉnh.Đồng thời, các phím vật lý của điều hòa FREE đã được chuyển sang dạng cảm ứng trên Dreamer, không phù hợp cho người mù tập thể dục.Tuy nhiên, Dreamer đã nâng cao tính an toàn ở những nơi khác, chẳng hạn như hỗ trợ lái xe thông minh L2+, để người lái xe cũ và gia đình mới được an toàn.

Dù là điều hành trung tâm mua sắm hay có một giấc ngủ ngon, hàng ghế giữa là nơi giấc mơ của bạn trở thành hiện thực.Chỗ ngồi thoải mái tốt, có tựa đầu điều chỉnh được, thông gió và sưởi ấm nhưng không hỗ trợ phím bấm, đồng thời trước và sau điều chỉnh chỉnh tay.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu VOYAH
Người mẫu NGƯỜI MƠ MƠ
Phiên bản Gói Thông minh + Phiên bản Carbon thấp 2022
Thông số cơ bản
Mẫu xe MPV vừa và lớn
Loại năng lượng Nhúng vào hỗn hợp
Đến giờ đi chợ Tháng 5 năm 2022
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 82
Thời gian sạc chậm[h] 4,5
Tổng công suất động cơ (kw) 290
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 610
Công suất tối đa (KW) 100
Động Cơ Điện(Ps) 394
Động cơ 1,5T 136PS L4
Hộp số Hộp số đơn cấp xe điện
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 5315*1985*1800
Cấu trúc cơ thể MPV 5 cửa 7 chỗ
Tốc độ tối đa (KM/H) 200
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 6,6
WLTC Mức tiêu hao nhiên liệu toàn diện (L/100km) 1,99
Trạng thái tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu (L/100km) 7.4
Thân xe
Chiều dài (mm) 5315
Chiều rộng (mm) 1985
Cao (mm) 1800
Đế bánh xe (mm) 3200
Đường trước (mm) 1705
Đường phía sau (mm) 1708
Cấu trúc cơ thể MPV
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 7
Dung tích bình dầu(L) 51
Thể tích thân cây (L) 427
Khối lượng (kg) 2540
Động cơ
Mô hình động cơ DFMC15TE2
Độ dịch chuyển (mL) 1476
Độ dịch chuyển(L) 1,5
Hình thức nạp Turbo tăng áp
Bố trí động cơ Động cơ ngang
Bố trí xi lanh L
Số lượng xi lanh (chiếc) 4
Số lượng van trên mỗi xi lanh (chiếc) 4
Cung cấp không khí DOHC
Mã lực tối đa (PS) 136
Công suất tối đa (KW) 100
Công suất ròng tối đa (kW) 95
Dạng nhiên liệu Nhúng vào hỗn hợp
Nhãn nhiên liệu 95 #
Phương pháp cung cấp dầu Phun trực tiếp
Vật liệu đầu xi lanh Hợp kim nhôm
Vật liệu xi lanh Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn môi trường VI
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 290
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 610
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 130
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 300
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 160
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 310
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đôi
Vị trí động cơ Phía trước + Phía sau
loại pin Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy CLTC (KM) 82
Năng lượng pin (kwh) 25,57
Lượng điện tiêu thụ trên 100 km (kWh/100km) 22,8
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Truyền tỷ số cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Dẫn động bốn bánh động cơ kép
Xe bốn bánh Dẫn động bốn bánh điện
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập xương đòn kép
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập năm liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 255/50 R20
Thông số lốp sau 255/50 R20
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước Hàng thứ hai
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Phụ trợ song song ĐÚNG
Hệ thống cảnh báo khởi hành ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường ĐÚNG
Nhận dạng biển báo giao thông đường bộ ĐÚNG
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ĐÚNG
Hệ thống nhìn đêm ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh toàn cảnh 360 độ
Hệ thống cảnh báo đảo chiều ĐÚNG
Hệ thống hành trình Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Chức năng treo biến đổi Hệ thống treo điều chỉnh mềm và cứng
Điều chỉnh chiều cao hệ thống treo
Xuống dốc ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời chỉnh điện Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Cửa trượt bên Điện ở cả hai bên
cốp điện ĐÚNG
Bộ nhớ vị trí cốp điện ĐÚNG
Bộ cố định điện tử động cơ ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa Phím Bluetooth
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Hàng trước
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 12.3
Máy ghi âm lái xe tích hợp ĐÚNG
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động Hàng trước
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Da thật
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 chiều), hỗ trợ thắt lưng (4 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều)
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện ĐÚNG
Chức năng ghế trước Thông gió sưởi ấm
Chức năng nhớ ghế chỉnh điện Ghế ngồi của tài xế
Nút điều chỉnh ở ghế hành khách phía sau ĐÚNG
Điều chỉnh hàng ghế thứ hai Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh thắt lưng, điều chỉnh tựa chân
Ghế sau chỉnh điện ĐÚNG
Chức năng ghế sau Thông gió Sưởi ấm Massage
Bàn nhỏ phía sau ĐÚNG
Hàng ghế thứ hai cá nhân ĐÚNG
Cách bố trí chỗ ngồi 2.-2-3
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) Đôi 12.3
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Kết nối/bản đồ điện thoại di động Hỗ trợ HiCar
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa, cửa sổ trời
Kiểm soát cử chỉ ĐÚNG
Nhận dạng khuôn mặt ĐÚNG
Internet của phương tiện ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB Loại C
Số lượng cổng USB/Type-c 2 ở phía trước/6 ở phía sau
Giao diện nguồn 12V khoang hành lý ĐÚNG
Thương hiệu loa Dynaudio
Số lượng loa (chiếc) 10
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Chạm vào đèn đọc sách ĐÚNG
Chiếu sáng xung quanh trong xe 64 màu
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG
Kính cách âm nhiều lớp Hàng trước
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, gập điện, nhớ gương chiếu hậu, sưởi gương chiếu hậu, tự động xuống dốc khi lùi, tự động gập sau khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói điện
Kính riêng tư phía sau ĐÚNG
Gương trang điểm nội thất Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Cần gạt nước phía sau ĐÚNG
Chức năng gạt nước cảm biến Cảm biến mưa
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Điều hòa độc lập phía sau ĐÚNG
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG
Máy lọc không khí ô tô ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG
Máy tạo ion âm ĐÚNG
Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô ĐÚNG
Phần cứng thông minh
Số lượng camera 7
Số lượng radar siêu âm 12
Số lượng radar mmWave 5
Cấu hình nổi bật
Hệ thống khung gầm trong suốt ĐÚNG
Bãi đỗ xe điều khiển từ xa ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email