SUV điện năng lượng mới nhỏ gọn Toyota C-HR

Mô tả ngắn:

Là một chiếc SUV cỡ nhỏ, hình dáng lõm và lồi, đèn sương mù phía sau và đèn lùi được tích hợp thành một, nhờ đó cảm giác mảnh mai của xe được thể hiện rõ hơn.Những đường nét phác thảo phức tạp khiến các chi tiết của tổng thể xe trở nên nổi bật hơn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Là một mẫu SUV cỡ nhỏ, thiết kế ngoại hình của GAC ​​Toyota C-HR rất thu hút giới trẻ sinh thập niên 1990.Hình dạng của mặt trước mở ba chiều rất đơn giản và hiện đại.Đèn pha cung cấp hai thiết kế khác nhau là loại lông vũ và loại cánh, mang lại ấn tượng thị giác tiên phong hơn và hiệu ứng ánh sáng tốt hơn.Phần đuôi xe cũng trông rất gợi cảm, tạo hình lồi lõm, sau khi đèn sương mù và đèn lùi được tích hợp làm một, cảm giác thanh mảnh của xe đã lộ rõ ​​hơn, những đường nét phác thảo phức tạp giúp các chi tiết của tổng thể xe nổi bật hơn .

Viền màu xanh lam trên nội thất xe phối hợp tốt với lớp sơn bóng màu đen, và sự kết hợp của hai màu khiến nội thất trông bớt buồn tẻ hơn.Hơn nữa, tất cả các xe đều được trang bị vô lăng đa chức năng, ghế thể thao phía trước và bộ lọc điều hòa CN95.C-hr vẫn đáp ứng được sự phê phán của tác giả ở khía cạnh tạo không gian thoải mái bên trong xe.

Đối với những người bạn kiểm soát lực thì cảm giác đạp chân ga là chân thực nhất.Là mẫu hybrid động cơ kép thứ tư của gia đình hybrid GAC Toyota, C-HR hoàn toàn mới của GAC ​​Toyota cung cấp hai hệ thống động cơ hybrid, xăng, điện thuần ba, tổng cộng 11 mẫu để lựa chọn, nổi bật là "nhanh, ổn định, chính xác".

Thông số sản phẩm

Thương hiệu TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA
Người mẫu C-HR C-HR C-HR C-HR C-HR
Phiên bản Phiên bản hàng đầu năm 2020 Phiên bản cao cấp 2020 Phiên bản cửa sổ trời sang trọng 2020 Phiên bản cao cấp 2020 Phiên Bản Cửa Sổ Trời Uy Tín 2020
Mẫu xe SUV cỡ nhỏ SUV cỡ nhỏ SUV cỡ nhỏ SUV cỡ nhỏ SUV cỡ nhỏ
Loại năng lượng Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 400 400 400 400 400
Thời gian sạc nhanh[h] 0,83 0,83 0,83 0,83 0,83
Dung lượng sạc nhanh [%] 75 75 75 75 75
Thời gian sạc chậm[h] 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5
Công suất tối đa (KW) 150 150 150 150 150
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 300 300 300 300 300
Mã lực động cơ [Ps] 204 204 204 204 204
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4405*1795*1575 4405*1795*1575 4405*1795*1575 4405*1795*1575 4405*1795*1575
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa SUV 5 chỗ 5 cửa SUV 5 chỗ 5 cửa SUV 5 chỗ 5 cửa SUV 5 chỗ 5 cửa
Tốc độ tối đa (KM/H) 160 160 160 160 160
Thân xe  
Chiều dài (mm) 4405 4405 4405 4405 4405
Chiều rộng (mm) 1795 1795 1795 1795 1795
Cao (mm) 1575 1575 1575 1575 1575
Đế bánh xe (mm) 2640 2640 2640 2640 2640
Đường trước (mm) 1550 1550 1550 1550 1550
Đường phía sau (mm) 1550 1550 1550 1550 1550
Cấu trúc cơ thể SUV SUV SUV SUV SUV
Số lượng cửa 5 5 5 5 5
Số chỗ ngồi 5 5 5 5 5
Khối lượng (kg) 1780 1780 1780 1780 1780
Động cơ điện  
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu Đồng bộ nam châm vĩnh cửu Đồng bộ nam châm vĩnh cửu Đồng bộ nam châm vĩnh cửu Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 150 150 150 150 150
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 300 300 300 300 300
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 150 150 150 150 150
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 300 300 300 300 300
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước Chuẩn bị trước Chuẩn bị trước Chuẩn bị trước Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium ba thế hệ Pin lithium ba thế hệ Pin lithium ba thế hệ Pin lithium ba thế hệ Pin lithium ba thế hệ
Năng lượng pin (kwh) 54,3 54,3 54,3 54,3 54,3
Lượng điện tiêu thụ trên 100 km (kWh/100km) 13.1 13.1 13.1 13.1 13.1
Hộp số  
Số lượng bánh răng 1 1 1 1 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định Hộp số có tỷ số truyền cố định Hộp số có tỷ số truyền cố định Hộp số có tỷ số truyền cố định Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện Hộp số đơn cấp xe điện Hộp số đơn cấp xe điện Hộp số đơn cấp xe điện Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm  
Hình thức lái xe FF FF FF FF FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết loại E Hệ thống treo độc lập đa liên kết loại E Hệ thống treo độc lập đa liên kết loại E Hệ thống treo độc lập đa liên kết loại E Hệ thống treo độc lập đa liên kết loại E
Loại tăng cường Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải
Phanh bánh xe  
Loại phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh điện Phanh điện Phanh điện Phanh điện Phanh điện
Thông số lốp trước 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17
Thông số lốp sau 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17 215/60 R17
Kích thước lốp dự phòng Không có kích thước đầy đủ Không có kích thước đầy đủ ~ Không có kích thước đầy đủ ~
Thông tin an toàn taxi  
Túi khí lái xe chính ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí phía sau ~ ~ ~ ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu gối ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí ghế hành khách ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Báo động áp suất lốp Báo động áp suất lốp Báo động áp suất lốp Báo động áp suất lốp Báo động áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Xe đầy đủ Xe đầy đủ Xe đầy đủ Xe đầy đủ Xe đầy đủ
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Phụ trợ song song ~ ~ ~ ~ ~
Hệ thống cảnh báo khởi hành ~ ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường ~ ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Nhận dạng biển báo giao thông đường bộ ~ ~ ~ ~ ~
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ~ ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Mẹo lái xe mệt mỏi ~ ~ ~ ~ ~
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển  
Radar đỗ xe phía trước ~ ~ ~ ĐÚNG ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ~ ~ ~ ĐÚNG ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe ~ Hình ảnh ngược Hình ảnh ngược Hình ảnh ngược Hình ảnh ngược
Hệ thống hành trình ~ Hành trình thích ứng tốc độ tối đa Hành trình thích ứng tốc độ tối đa Hành trình thích ứng tốc độ tối đa Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm  
Loại cửa sổ trời ~ ~ Cửa sổ trời chỉnh điện ~ Cửa sổ trời chỉnh điện
Chất liệu vành Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Loại chính Chìa khóa từ xa Chìa khóa từ xa Chìa khóa từ xa Chìa khóa từ xa Chìa khóa từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Hàng trước Hàng trước Hàng trước Hàng trước Hàng trước
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Làm nóng pin trước ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Cấu hình bên trong  
Chất liệu vô lăng Nhựa Nhựa Nhựa Da thật Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau M Chỉnh tay lên xuống + điều chỉnh trước sau Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc Màu sắc Màu sắc Màu sắc Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ~ ~ ~ ĐÚNG ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 7 7 7 12.3 12.3
Cấu hình chỗ ngồi  
Chất liệu ghế Vải vóc Vải vóc Vải vóc Da giả Da thật Da giả Da thật
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều) Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều) Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều) Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 chiều), hỗ trợ thắt lưng (2 chiều) Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 chiều), hỗ trợ thắt lưng (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện ~ ~ ~ Ghế ngồi của tài xế Ghế ngồi của tài xế
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm Tỷ lệ giảm Tỷ lệ giảm Tỷ lệ giảm Tỷ lệ giảm
Tựa tay trung tâm trước/sau Đằng trước Đằng trước Đằng trước Đằng trước Đằng trước
Cấu hình đa phương tiện  
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng Màn hình LCD cảm ứng Màn hình LCD cảm ứng Màn hình LCD cảm ứng Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 9 9 9 9 9
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Kết nối/bản đồ điện thoại di động Hỗ trợ kết nối/bản đồ CarLife Factory Hỗ trợ kết nối/bản đồ CarLife Factory Hỗ trợ kết nối/bản đồ CarLife Factory Hỗ trợ kết nối/bản đồ CarLife Factory Hỗ trợ kết nối/bản đồ CarLife Factory
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại
Internet của phương tiện ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB Aux USB Aux USB Aux USB Aux USB Aux
Số lượng cổng USB/Type-c 1 ở phía trước 1 ở phía trước 1 ở phía trước 1 ở phía trước 1 ở phía trước
Số lượng loa (chiếc) 4 6 6 6 6
Cấu hình ánh sáng  
Nguồn sáng chùm thấp halogen halogen halogen halogen halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen halogen halogen halogen halogen
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Thích ứng ánh sáng xa và gần ~ ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Đèn sương mù phía trước ~ DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu  
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ Xe đầy đủ Xe đầy đủ Xe đầy đủ Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Điều chỉnh điện Điều chỉnh điện Điều chỉnh điện Điều chỉnh điện Điều chỉnh điện
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay Chống chói bằng tay Chống chói bằng tay Chống chói bằng tay Chống chói bằng tay
Gương trang điểm nội thất Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Cần gạt nước phía sau ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Máy điều hòa/tủ lạnh  
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động Điều hòa tự động Điều hòa tự động Điều hòa tự động Điều hòa tự động
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Máy lọc không khí ô tô ~ ~ ~ ĐÚNG ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG ĐÚNG
Máy tạo ion âm ~ ~ ~ ĐÚNG ĐÚNG

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email