Xe mini chạy điện năng lượng mới 5 chỗ thông minh Roewe

Mô tả ngắn:

Kích thước thân xe 3140x1648x1521mm, chiều dài trục cơ sở 2000mm, Kelavi có thể coi là sự lựa chọn hàng đầu của mẫu xe du lịch thoải mái, một kiệt tác khác của các mẫu xe hạng A00, ngoại hình nổi tiếng là nhỏ nhắn, tinh tế và không có thiết kế quá phức tạp.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Kích thước thân máy là 3140x1648x1521mm, Clever có thể là lựa chọn hàng đầu cho những mẫu đi lại thoải mái, một kiệt tác khác của mẫu A00 hạng A00, hình dáng nổi tiếng là nhỏ nhắn và tinh tế, đồng thời không có thiết kế quá phức tạp, mặt trước của lưới mô hình xe điện luôn khép kín trong mô hình lưới, với hai bên là nhóm đèn lớn hình bầu dục đáng yêu, làm nổi bật phong cách cổ điển của xe điện siêu nhỏ.

Cổng sạc được thiết kế ở chính giữa mặt trước, được che bởi logo xe, không ảnh hưởng đến hình thức tổng thể.Chế độ sạc chỉ là sạc chậm, không giống như cổng sạc kép của Toyota C-HR EV có thể sạc đầy trong khoảng 5 giờ.Vì kích thước nhỏ của Clever nên lượng điện năng tiêu thụ sẽ không quá nhiều nên sẽ tiện lợi hơn rất nhiều nếu có cổng sạc nhanh.

Nội thất cũng đơn giản, điểm khác biệt là việc sử dụng các yếu tố thiết kế dạng viên nang, từ cửa gió của bảng điều khiển trung tâm, khu vực nút bấm vật lý và tay nắm cửa có thể thấy, radian bóng bẩy tạo nên phong cách và vẻ ngoài của chiếc xe thật đáng yêu, Màu sắc tổng thể chủ yếu là màu đen, màu chanh để làm vật trang trí, tràn đầy sức sống.

Vô-lăng 5 chấu kép sử dụng thiết kế đáy phẳng, cảm giác vẫn tốt nhưng bảng đồng hồ con trỏ trông lạc hậu, đầy tính thời đại, nếu thích xe retro các bạn có thể lái thử, nhưng cũng có thể thấy rằng Kiểm soát chi phí của Clever tốt.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu ROEWE
Người mẫu THÔNG MINH
Phiên bản 2022 311KM
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe mini
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 3 năm 2022
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 311
Thời gian sạc nhanh[h] 5,5
Công suất tối đa (KW) 33
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 100
Mã lực động cơ [Ps] 45
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 3140*1648*1531
Cấu trúc cơ thể hatchback 3 cửa 4 chỗ
Tốc độ tối đa (KM/H) 100
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-50km/h 6
Thân xe
Chiều dài (mm) 3140
Chiều rộng (mm) 1648
Cao (mm) 1531
Đế bánh xe (mm) 2000
Cấu trúc cơ thể xe hatchback
Số lượng cửa 3
Số chỗ ngồi 4
Thể tích thân cây (L) 367
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 33
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 100
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 33
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 100
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy CLTC (KM) 311
Năng lượng pin (kwh) 29
Lượng điện tiêu thụ trên 100 km (kWh/100km) 9,9
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo không độc lập cánh tay kéo
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Cái trống
Loại phanh đỗ xe Phanh tay
Thông số lốp trước 175/60 ​​R13
Thông số lốp sau 175/60 ​​R13
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Ghế ngồi của tài xế
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược (Tùy chọn)
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa Phím NFC/RFID
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Nhựa
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu đơn
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Hàng ghế sau gập xuống Toàn bộ xuống
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng (Tùy chọn)
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 9(Tùy chọn)
Hệ thống định vị vệ tinh CÓ (Tùy chọn)
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng CÓ (Tùy chọn)
Bluetooth/Điện thoại ô tô CÓ (Tùy chọn)
Kết nối/bản đồ điện thoại di động Kết nối/ánh xạ nhà máy (Tùy chọn)
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 1 ở phía trước
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Điều chỉnh điện
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa chỉnh tay

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email