BMW i3 chạy điện thuần túy

Mô tả ngắn:

BMW i3 đã trở thành một trong những mẫu xe chạy hoàn toàn bằng điện được ưa chuộng nhất trên thị trường với thiết kế trang nhã, khả năng vận hành vượt trội và cấu hình công nghệ tiên tiến.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thiết kế bên ngoài của BMW i3 mang phong cách tiên phong và thời thượng, nội thất tinh tế và đầy công nghệ.BMW i3 cung cấp hai phiên bản với phạm vi khác nhau.Phiên bản eDrive 35 L có phạm vi hoạt động là 526 km và phiên bản eDrive 40 L có phạm vi hoạt động là 592 km, khiến nó trở thành một mẫu xe điện đô thị xuất sắc.

Về khả năng vận hành, BMW i3 được trang bị hệ thống điện thuần túy, công suất cực đại lần lượt là 210kW và 250kW, mô-men xoắn cực đại lần lượt là 400N·m và 430N·m.Dữ liệu này cho phép BMW i3 thể hiện phản ứng tăng tốc mượt mà và nhanh chóng trong cả tình huống lái xe trong đô thị và đường cao tốc.

Ngoài ra, BMW i3 còn được trang bị nhiều hệ thống hỗ trợ lái thông minh, bao gồm tự động đỗ xe, tự động bám xe, tự động lên dốc và xuống dốc, phanh tự động…, mang đến cho người lái những trải nghiệm lái xe thoải mái và thuận tiện hơn.

Về khả năng an toàn, BMW i3 được trang bị nhiều thiết bị an toàn chủ động và thụ động bao gồm túi khí phía trước, túi khí bên, túi khí rèm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hệ thống kiểm soát ổn định thân xe ESC, v.v. ., để đảm bảo an toàn khi lái xe cho hành khách và hành khách.

Mặc dù BMW i3 có nhiều ưu điểm nhưng nó cũng có một số nhược điểm, chẳng hạn như thiếu cơ sở hạ tầng sạc và thực tế là phạm vi hoạt động của nó có thể không còn là lợi thế rõ ràng so với các mẫu xe điện khác.​

Thương hiệu xe BMW xe BMW
Người mẫu i3 i3
Phiên bản 2024 eDrive 35L Gói eDrive 40L đêm 2024
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe hạng trung Xe hạng trung
Loại năng lượng Điện tinh khiết Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 9 năm 2023 Tháng 9 năm 2023
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy CLTC (KM) 526 592
Công suất tối đa (KW) 210 250
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 400 430
Mã lực động cơ [Ps] 286 340
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4872*1846*1481 4872*1846*1481
Cấu trúc cơ thể Sedan 4 cửa 5 chỗ Sedan 4 cửa 5 chỗ
Tốc độ tối đa (KM/H) 180 180
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 6.2 5.6
Khối lượng (kg) 2029 2087
Khối lượng đầy tải tối đa(kg 2530 2580
Động cơ điện
Loại động cơ Động cơ đồng bộ kích từ độc lập Động cơ đồng bộ kích từ độc lập
Tổng công suất động cơ (kw) 210 250
Tổng công suất động cơ (PS) 286 340
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 400 430
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 200 -
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 343 -
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 210 250
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau (Nm) 400 430
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn Động cơ đơn
Vị trí động cơ Ở phía sau Ở phía sau
loại pin Pin lithium ba thế hệ Pin lithium ba thế hệ
Thương hiệu pin thời đại Ninh Đức thời đại Ninh Đức
Phương pháp làm mát pin Làm mát bằng chất lỏng Làm mát bằng chất lỏng
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy CLTC (KM) 526 592
Năng lượng pin (kwh) 70 79,05
Mật độ năng lượng của pin (Wh/kg) 138 140
Hộp số
Số lượng bánh răng 1 1
Kiểu truyền tải Truyền tỷ số cố định Truyền tỷ số cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Động cơ dẫn động cầu sau Động cơ dẫn động cầu sau
Xe bốn bánh -
Loại hệ thống treo trước Khớp cầu đôi Hệ thống treo độc lập MacPherson Khớp cầu đôi Hệ thống treo độc lập MacPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện Phanh điện
Thông số lốp trước 225/50 R18 225/50 R18
Thông số lốp sau 245/45 R18 245/45 R18
An toàn thụ động
Túi khí ghế chính/hành khách Chính●/Phụ● Chính●/Phụ●
Túi khí bên trước/sau Phía trước●/Phía sau— Phía trước●/Phía sau—
Túi khí đầu trước/sau (túi khí rèm) Phía trước●/Phía sau● Phía trước●/Phía sau●
Chức năng giám sát áp suất lốp ●Hiển thị áp suất lốp ●Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn ●Hàng trước ●Hàng trước
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX
Chống bó cứng ABS
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.)
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.)
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.)
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • NHỮNG SẢM PHẨM TƯƠNG TỰ

    Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email