Xe năng lượng mới siêu bền chạy điện Nio ET5

Mô tả ngắn:

ET5 là chiếc xe điện thuần túy thứ hai của NIO, có chiều dài 4790mm*1960mm*1499mm và chiều dài cơ sở 2888mm.Nó sử dụng thiết kế động cơ kép và có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km trong 4,3 giây.Được trang bị bộ pin tiêu chuẩn (75kWh), CLTC có thể chạy hơn 550 km, trang bị bộ pin dài (100kWh) đi hơn 700 km, trang bị bộ pin siêu dài (150kWh) đi hơn 1.000 km.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

ET5 là chiếc xe điện thuần túy thứ hai của NIO, có chiều dài, chiều rộng và chiều cao 4790mm*1960mm*1499mm, chiều dài cơ sở 2888mm, hệ số cản gió thấp tới 0,24, thiết kế động cơ kép, khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km trong 4,3 giây.Có ba mẫu xe, được trang bị bộ pin tiêu chuẩn (75kWh) CLTC có thể chạy hơn 550 km, trang bị bộ pin dài (100kWh) có thể chạy hơn 700 km, trang bị bộ pin dài (150kWh) có thể chạy hơn 1000 km.

Về hiệu suất, NIO ET5 sử dụng cấu hình động cơ kép 150 kW phía trước, 210 kW phía sau, mã lực tối đa 360 kW, mô-men xoắn cực đại 700 NM, thời gian tăng tốc 100 km 4,3 giây, 8 chế độ lái, hệ số cản gió 0,24, 50 đến 50 tĩnh tỷ số tải, hệ thống treo trước sau liên kết 5 điểm.Được trang bị các dung lượng pin 75, 100 và 150 độ, nó cung cấp hiệu suất 550 km, 700 km và hơn 1.000 km.

Về khả năng lái tự động, toàn bộ hệ thống của NIO ET5 được trang bị NAD, hệ thống lái tự động thế hệ mới, hệ thống Aquila Supersensory và nền tảng Siêu máy tính ADAM.Toàn bộ chiếc xe được trang bị tổng cộng 33 cảm biến, trong đó có một lidar, áp dụng cách bố trí tháp canh giống như NIO ET7.Chip lái xe tự động sử dụng bốn chip Nvidia Drive Orin, giống như ET7 và có tổng công suất là 1.016 ngọn.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu NIO
Người mẫu ET5
Phiên bản 2022 75kWh
Thông số cơ bản
Mẫu xe Sedan hạng trung
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 12 năm 2021
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 550
Công suất tối đa (KW) 360
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 700
Mã lực động cơ [Ps] 490
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4790*1960*1499
Cấu trúc cơ thể Hatchback 5 cửa 5 chỗ
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 4.3
Thân xe
Chiều dài (mm) 4790
Chiều rộng (mm) 1960
Cao (mm) 1499
Đế bánh xe (mm) 2888
Đường trước (mm) 1685
Đường phía sau (mm) 1685
Cấu trúc cơ thể xe hatchback
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Động cơ điện
Loại động cơ Cảm ứng phía trước/không đồng bộ Nam châm vĩnh cửu phía sau/đồng bộ
Tổng công suất động cơ (kw) 360
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 700
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 150
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 210
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đôi
Vị trí động cơ Phía trước + Phía sau
loại pin Pin lithium ternary + Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy CLTC (KM) 550
Năng lượng pin (kwh) 75
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe Động cơ kép 4 ổ
Xe bốn bánh Dẫn động bốn bánh điện
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập năm liên kết
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập năm liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 245/45 R19
Thông số lốp sau 245/45 R19
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG
Túi khí giữa phía trước ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Xe đầy đủ
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Phụ trợ song song ĐÚNG
Hệ thống cảnh báo khởi hành ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường ĐÚNG
Nhận dạng biển báo giao thông đường bộ ĐÚNG
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ĐÚNG
Mẹo lái xe mệt mỏi ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh toàn cảnh 360 độ
Hệ thống cảnh báo đảo chiều ĐÚNG
Hệ thống hành trình Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiêu chuẩn Tiện nghi/Tuyết
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Cửa hút điện Xe đầy đủ
Cửa thiết kế không khung ĐÚNG
cốp điện ĐÚNG
Thân cảm ứng ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa Phím Bluetooth Phím NFC/RFID
Khóa kỹ thuật số UWB
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Giấu tay nắm cửa điện ĐÚNG
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Bộ nhớ vô lăng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 10.2
Máy ghi âm lái xe tích hợp ĐÚNG
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động Hàng trước
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Da giả Da thật (Tùy chọn)
Ghế phong cách thể thao ĐÚNG
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), tựa lưng (4 hướng)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), tựa lưng (4 hướng)
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện ĐÚNG
Chức năng ghế trước Sưởi
Chức năng ghế sau Hệ thống sưởi (Tùy chọn)
Chức năng nhớ ghế chỉnh điện Ghế lái phụ
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Cảm ứng OLED
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 12.8
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa
Internet của phương tiện ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB Loại C
Số lượng cổng USB/Type-c 2 ở phía trước/1 ở phía sau
Giao diện nguồn 12V khoang hành lý ĐÚNG
Số lượng loa (chiếc) 23
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Thích ứng ánh sáng xa và gần ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG
Đèn hỗ trợ rẽ ĐÚNG
Đèn sương mù phía trước ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Chạm vào đèn đọc sách ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, gập điện, nhớ gương chiếu hậu, sưởi gương chiếu hậu, tự động xuống dốc khi lùi, tự động gập sau khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Tự động chống chói
Gương trang điểm nội thất Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Chức năng gạt nước cảm biến Cảm biến mưa
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG
Máy lọc không khí ô tô ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG
Máy tạo ion âm Lựa chọn
Thiết bị tạo hương thơm trên ô tô Lựa chọn
Phần cứng thông minh
Chip hỗ trợ lái xe Nvidia Drive Orin
Tổng công suất tính toán của chip 1016 ÁO
Số lượng camera 11 giờ 00
Số lượng radar siêu âm 12
Số lượng radar mmWave 5
Số lượng nắp 1
Cấu hình nổi bật
Khung xe trong suốt ĐÚNG
Ánh sáng xung quanh rèm kỹ thuật số ĐÚNG
Trải nghiệm đắm chìm toàn cảnh AR/VR ĐÚNG
Chế độ bảo vệ ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email