Xe điện năng lượng mới tốc độ cao Lexus UX 300e

Mô tả ngắn:

LexusUX 300erất tinh tế trong thiết kế mặt bên của thân máy, kết hợp với diện tích lớn của tấm trang trí bằng nhựa màu đen và bánh xe hình thang để thiết kế mô hình ở phía dưới thân máy.Bên hông xe còn có logo “ĐIỆN” nghĩa là đây là mẫu xe chạy hoàn toàn bằng điện của Lexus.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Thiết kế bên ngoài của Lexus UX hybrid mới được kế thừa từ phong cách của Lexus UX hybrid, bao gồm lưới tản nhiệt phía trước hình con suốt của gia đình, đèn chạy ban ngày LED hình chữ L và logo trang trí màu xanh đồng nhất với chiếc hybrid. .

Lexus UX 300e được thiết kế rất tinh tế ở phần hông thân xe, kết hợp với mảng trang trí nhựa đen diện tích lớn và bánh xe hình thang phục vụ thiết kế mô hình ở phía dưới thân xe.Bên hông xe còn có logo "ĐIỆN" nghĩa là đây là mẫu xe chạy hoàn toàn bằng điện của Lexus.

Mô hình đuôi xe rất ba chiều và việc sử dụng thiết kế nhóm đèn hậu LED, cho dù đó là mô hình hóa hay thắp sáng sau hiệu ứng, đều là những mẫu xe Lexus bên trong đặc biệt nhất.Phần gầm xe cũng được bọc nhựa màu đen, ống xả đã được loại bỏ.

Phong cách thiết kế nội thất tổng thể tuân theo phong cách thiết kế của các mẫu UX.Bảng điều khiển trung tâm nghiêng về phía ghế lái trông trẻ trung và thời trang.Tay nắm điện tử của hệ thống sang số drive-by-wire khác với các mẫu xe hybrid, đồng thời màn hình LCD điều khiển trung tâm dạng nổi 10,3 inch có thể được điều khiển bằng bảng điều khiển Remote Touch ở bên phải tay cầm.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu LEXUS LEXUS
Người mẫu UX UX
Phiên bản 2020 300e Phiên bản Pure Joy 2020 300e Phiên bản Pure Enjoy
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV nhỏ gọn SUV nhỏ gọn
Loại năng lượng Điện tinh khiết Điện tinh khiết
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 400 400
Thời gian sạc nhanh[h] 0,83 0,83
Dung lượng sạc nhanh [%] 75 75
Thời gian sạc chậm[h] 6,5 6,5
Công suất tối đa (KW) 150 150
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 300 300
Mã lực động cơ [Ps] 204 204
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4495*1840*1545 4495*1840*1545
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa SUV 5 chỗ 5 cửa
Tốc độ tối đa (KM/H) 160 160
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h 7,5 7,5
Thân xe
Chiều dài (mm) 4495 4495
Chiều rộng (mm) 1840 1840
Cao (mm) 1545 1545
Đế bánh xe (mm) 2640 2640
Đường trước (mm) 1557 1557
Đường phía sau (mm) 1559 1559
Cấu trúc cơ thể SUV SUV
Số lượng cửa 5 5
Số chỗ ngồi 5 5
Thể tích thân cây (L) 316 314
Khối lượng (kg) 1800 1800
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 150 150
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 300 300
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 150 150
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 300 300
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium ba thế hệ Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 400 400
Năng lượng pin (kwh) 54,35 54,35
Lượng điện tiêu thụ trên 100 km (kWh/100km) 13.1 13.1
Hộp số
Số lượng bánh răng 1 1
Kiểu truyền tải Truyền tỷ số cố định Truyền tỷ số cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Phanh điện Phanh điện
Thông số lốp trước 215/60 R17 215/60 R17
Thông số lốp sau 215/60 R17 215/60 R17
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu trước (rèm) ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu sau (rèm) ĐÚNG ĐÚNG
Túi khí đầu gối ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Xe đầy đủ Xe đầy đủ
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG ĐÚNG
Phụ trợ song song ~ ĐÚNG
Hệ thống cảnh báo khởi hành ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ giữ làn đường ĐÚNG ĐÚNG
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động ĐÚNG ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía trước ĐÚNG ĐÚNG
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược Hình ảnh ngược
Hệ thống cảnh báo đảo chiều ĐÚNG ĐÚNG
Hệ thống hành trình Hành trình thích ứng tốc độ tối đa Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời Cửa sổ trời chỉnh điện Cửa sổ trời chỉnh điện
Chất liệu vành Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa Phím điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng nhập không cần chìa khóa Hàng trước Hàng trước
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG ĐÚNG
Sưởi vô lăng ĐÚNG ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc Màu sắc
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 7 7
Màn hình hiển thị kỹ thuật số HUD ~ ĐÚNG
Chức năng sạc không dây của điện thoại di động ~ Hàng trước
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 chiều), tựa lưng (2 chiều) Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 chiều), tựa lưng (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng) Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng)
Ghế chính/ghế phụ chỉnh điện ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng ghế trước Thông gió sưởi ấm Thông gió sưởi ấm
Chức năng ghế sau Sưởi Sưởi
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm Tỷ lệ giảm
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD thông thường Màn hình LCD thông thường
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 7 7
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG ~
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG ~
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG ĐÚNG
Kết nối/bản đồ điện thoại di động Hỗ trợ CarLife Hỗ trợ CarLife
Giao diện đa phương tiện/sạc USB Aux USB Aux
Số lượng cổng USB/Type-c 2 phía trước, 2 phía sau 2 phía trước, 2 phía sau
Thương hiệu loa ~ Mark Levinson
Số lượng loa (chiếc) 6 13
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG ĐÚNG
Thích ứng ánh sáng xa và gần ĐÚNG ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG ĐÚNG
Đèn sương mù phía trước DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ Xe đầy đủ
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG ĐÚNG
Kính cách âm nhiều lớp Hàng trước Hàng trước
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, gập điện, sưởi gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, sưởi gương chiếu hậu, tự động lùi khi lùi, tự động gập sau khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay Tự động chống chói
Gương trang điểm nội thất Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Chức năng gạt nước cảm biến ~ Cảm biến mưa
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG ĐÚNG
Điều hòa chỉnh tay ĐÚNG ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • NHỮNG SẢM PHẨM TƯƠNG TỰ

    Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email