Xe điện năng lượng mới Geely Borui 5 chỗ

Mô tả ngắn:

Về sức mạnh, Bo Rui 2021 được trang bị động cơ 1.8T với công suất tối đa 184 mã lực và mô-men xoắn cực đại 300 N· m.Nó được kết hợp với hộp số ly hợp kép ướt 7 cấp.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Là một thành viên của thị trường xe cỡ trung nên hiệu năng tổng thể của Borui 2021 vẫn ở mức tốt.

Về ngoại hình, diện mạo của Borui 2021 tiếp tục thiết kế cổ điển trước đó, những đường nét đơn giản và mượt mà mang lại cảm giác đẹp, đồ trang trí màu bạc phong phú cũng tôn lên vẻ hào quang của nó.

Về màu sắc thân xe, Borui 2021 có tổng cộng bảy màu để lựa chọn, đó là trắng kim cương pha lê, đỏ rực, đen/trắng kim cương pha lê, đen ngọc bích đen, xám pha lê titan, xanh đầy sao, đen/đỏ lửa.

Về trang trí nội thất, nội thất Borui 2021 đơn giản và thoáng đãng.Bảng đen lớn trên bảng điều khiển trung tâm mang lại cảm giác khoa học công nghệ, kích thước màn hình ẩn trung tâm cũng không hề nhỏ.

Về màu sắc nội thất, Borui 2021 có hai phối màu: đen và đen/đỏ.

Về sức mạnh, Borui 2021 được trang bị động cơ 1.8T với công suất tối đa 184 mã lực và mô-men xoắn cực đại 300 N · m.Nó được kết hợp với hộp số ly hợp kép ướt 7 cấp.

Geely Borui từ lâu đã được coi là "Chiếc xe đẹp nhất Trung Quốc" và thiết kế cổ điển của nó đã khiến nó được nhiều người theo dõi.Ngoài đẳng cấp về ngoại hình, “bên trong” của nó cũng rất mạnh mẽ, cấu hình phong phú và khả năng vận hành thoải mái thoải mái mang đến cho người dùng trải nghiệm tốt, nếu bạn cũng quan tâm đến chiếc xe này thì có thể offline để trải nghiệm.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu GEELY
Người mẫu BORUI
Phiên bản 2022 1.5T PHEV phiên bản nâng cấp số dặm sang trọng
Thông số cơ bản
Mẫu xe Xe hạng trung
Loại năng lượng Nhúng vào hỗn hợp
Đến giờ đi chợ Tháng 10 năm 2021
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 84
Công suất tối đa (KW) 190
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 415
Mã lực động cơ [Ps] 82
Động cơ 1,5T 177PS L3
Hộp số Ly hợp kép ướt 7 cấp
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4986*1861*1513
Cấu trúc cơ thể Sedan 4 cửa 5 chỗ
NEDC Mức tiêu hao nhiên liệu toàn diện (L/100km) 1.3
Thân xe
Chiều dài (mm) 4986
Chiều rộng (mm) 1861
Cao (mm) 1513
Đế bánh xe (mm) 2870
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 120
Cấu trúc cơ thể xe sedan
Số lượng cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Dung tích bình dầu(L) 50
Thể tích thân cây (L) 502
Động cơ
Mô hình động cơ JLH-3G15TD
Độ dịch chuyển (mL) 1477
Độ dịch chuyển(L) 1,5
Hình thức nạp Turbo tăng áp
Bố trí động cơ Động cơ ngang
Bố trí xi lanh L
Số lượng xi lanh (chiếc) 3
Số lượng van trên mỗi xi lanh (chiếc) 4
Cung cấp không khí DOHC
Mã lực tối đa (PS) 177
Công suất tối đa (KW) 130
Tốc độ công suất tối đa (vòng/phút) 5500
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 255
Tốc độ mô-men xoắn tối đa (vòng/phút) 1500-4000
Công suất ròng tối đa (kW) 130
Dạng nhiên liệu Nhúng vào hỗn hợp
Nhãn nhiên liệu 92 #
Phương pháp cung cấp dầu Phun trực tiếp
Vật liệu đầu xi lanh Hợp kim nhôm
Vật liệu xi lanh Hợp kim nhôm
Tiêu chuẩn môi trường VI
Động cơ điện
Tổng công suất động cơ (kw) 60
Công suất tích hợp hệ thống (kW) 190
Mô-men xoắn tổng thể của hệ thống [Nm] 415
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 160
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 60
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 160
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 84
Hộp số
Số lượng bánh răng Ly hợp kép ướt 7 cấp
Kiểu truyền tải Hộp số ly hợp kép ướt (DCT)
Tên ngắn Ly hợp kép ướt 7 cấp
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập xương đòn kép
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 215/55 R17
Thông số lốp sau 215/55 R17
Kích thước lốp dự phòng Không có kích thước đầy đủ
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Túi khí phía trước ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Hệ thống hành trình Kiểm soát hành trình
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Bộ cố định điện tử động cơ ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa Phím Bluetooth
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Chức năng khởi động từ xa ĐÚNG
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công + điều chỉnh trước sau
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ ĐÚNG
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 12.3
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da
Ghế phong cách thể thao ĐÚNG
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Giá đỡ cốc phía sau ĐÚNG
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Cảm ứng OLED
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 12.3
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa
Internet của phương tiện ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 1 ở phía trước/2 ở phía sau
Số lượng loa (chiếc) 6
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp DẪN ĐẾN
Nguồn sáng chùm cao DẪN ĐẾN
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Thích ứng ánh sáng xa và gần ĐÚNG
Đèn pha tự động ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Xe đầy đủ
Tính năng đăng bài thử giọng Chỉnh điện, sưởi gương chiếu hậu
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay
Gương trang điểm nội thất Ghế lái + đèn
Phi công phụ + đèn
Chức năng gạt nước cảm biến Cảm biến mưa
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG
Bộ lọc PM2.5 trong ô tô ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email