Xe năng lượng mới GAC Aion S có phạm vi hoạt động 460 km

Mô tả ngắn:

GAC Aion S có chiều dài thân xe 4768 mm x 1880 mm x 1530 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm.GAC Aion S có công suất tối đa 100 kW, mô-men xoắn cực đại 225N m, dung lượng phù hợp với bộ pin 58,8 KWH, phạm vi hoạt động toàn diện 460 km, khả năng tăng tốc 100 km trong 7,9 giây.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

AION S có chiều dài thân xe 4768 mm x 1880 mm x 1530 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm.Tổng thể của nó hơi giống giọt nước, mặt trước hình mũi tên mây rất đẹp, nóc treo cũng độc đáo, đặc biệt thời trang, đặc biệt thân xe màu trắng đặc biệt trang nhã.Hơn nữa chất lượng xe Ian S cảm giác cũng rất tốt, có thể gọi là cảm giác cao cấp, vô lăng và cảm giác bấm phím rất tốt.Bảng điều khiển 12,3 inch Điều khiển trung tâm 12,3 inch Màn hình lớn rất khoa học và công nghệ, vật liệu làm việc rất chắc chắn, hầu như tất cả các điểm nhấn đều là vật liệu mềm, không khí rất cao cấp cho thấy đẳng cấp.

Giếng trời toàn cảnh không chỉ là giếng trời toàn cảnh với tầm nhìn rộng, có thể mở ra mà còn là một “kỹ thuật ẩn” ẩn giấu.Nó sử dụng hệ thống tự tuần hoàn năng lượng mặt trời đầu tiên trên thế giới, có thể hấp thụ năng lượng mặt trời vào mùa hè khi mặt trời quá nóng để tự động cung cấp năng lượng cho hệ thống thông gió bên trong, điều khiển điều hòa không khí, giữ nhiệt độ bên trong ở nhiệt độ thoải mái khoảng 10° C, để bạn không bao giờ phải lo lắng xe sẽ trở thành “cái lò lớn” trong mùa hè nóng bức.Có thể nói là một công nghệ đen B-lattice thiết thực.

AION S có công suất tối đa 100 kW, mô-men xoắn cực đại 225N·m, dung lượng phù hợp với bộ pin 58,8 KWH, phạm vi hoạt động toàn diện 460 km, khả năng tăng tốc 100 km trong 7,9 giây.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu AION
Người mẫu S
Phiên bản 2022 XUÂN 530
 
Mẫu xe Xe nhỏ gọn
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 410
Công suất tối đa (KW) 100
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 225
Mã lực động cơ [Ps] 136
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4768*1880*1530
Cấu trúc cơ thể Sedan 4 cửa 5 chỗ
Thân xe
Chiều dài (mm) 4786
Chiều rộng (mm) 1880
Cao (mm) 15:30
Đế bánh xe (mm) 2750
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 125
Cấu trúc cơ thể xe sedan
Số lượng cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Thể tích thân cây (L) 453
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 100
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 225
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 100
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 225
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium sắt photphat
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 410
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc vào chùm xoắn
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh điện
Thông số lốp trước 215/55 R17
Thông số lốp sau 215/55 R17
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Chức năng giám sát áp suất lốp Hiển thị áp suất lốp
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Hàng trước
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía trước ~
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Video hỗ trợ lái xe Hình ảnh ngược
Hệ thống hành trình Kiểm soát hành trình
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Phổ thông/Tiện nghi tiêu chuẩn
bãi đậu xe tự động ĐÚNG
Hỗ trợ đổ đèo ĐÚNG
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Thép
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa ĐÚNG
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Nhựa
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công
Vô lăng đa chức năng ĐÚNG
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu sắc
Kích thước đồng hồ LCD (inch) 3,5
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế giả da
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm
Tựa tay trung tâm trước/sau Đằng trước
Cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm (inch) 12.3
Hệ thống định vị vệ tinh ĐÚNG
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng ĐÚNG
Cuộc gọi hỗ trợ bên đường ĐÚNG
Bluetooth/Điện thoại ô tô ĐÚNG
Kết nối/bản đồ điện thoại di động Hỗ trợ CarLife
Hệ thống điều khiển nhận dạng giọng nói Hệ thống đa phương tiện, dẫn đường, điện thoại, điều hòa
Internet của phương tiện ĐÚNG
nâng cấp OTA ĐÚNG
Giao diện đa phương tiện/sạc USB
Số lượng cổng USB/Type-c 2 ở phía trước/2 ở phía sau
Số lượng loa (chiếc) 2
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Chức năng nâng cửa sổ bằng một nút bấm Ghế ngồi của tài xế
Chức năng chống kẹt cửa sổ ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Điều chỉnh điện
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa tự động
Cửa thoát khí phía sau ĐÚNG
Kiểm soát vùng nhiệt độ ĐÚNG

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email