Chiếc SUV chạy điện năng lượng mới 5 chỗ nhỏ gọn Chery Tiggo

Mô tả ngắn:

Chiếc xe mới được định vị là một chiếc SUV thuần điện nhỏ gọn và lưới tản nhiệt kèm theo có thể làm nổi bật khả năng nhận biết của chiếc xe.Ngoài ra, chiếc xe mới còn mang theo bộ pin lithium ba nhân dân tệ với động cơ yaskawa, tầm hoạt động tối đa có thể đạt tới 401km.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Chiếc xe mới được định vị là một chiếc SUV thuần điện nhỏ gọn và lưới tản nhiệt kèm theo có thể làm nổi bật khả năng nhận biết của chiếc xe.Ngoài ra, chiếc xe mới còn mang theo bộ pin lithium ba nhân dân tệ với động cơ yaskawa, tầm hoạt động tối đa có thể đạt tới 401 km.

Về thiết kế ngoại hình, chiếc xe mới áp dụng ngôn ngữ thiết kế trẻ trung của gia đình.Lưới tản nhiệt đóng kín phía trước được trang bị một dải chrome chạy xuyên qua, rất dễ nhận biết dưới sự trang trí của đèn pha LED hai bên.Bên hông thân xe, đường gân xe liên tục kéo dài thẳng tới cửa kính sau, càng độc đáo hơn với bộ vành bánh xe hợp kim nhôm.Ở phần đuôi xe, đèn hậu mới được trang bị nguồn sáng LED và đã được sơn đen.Chính giữa đèn hậu có dải chrome chạy xuyên qua.

Ở nội thất, hình dáng tổng thể vẫn là ngôn ngữ thiết kế gia đình, cộng thêm hai đồng hồ LCD lớn không chỉ thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày, ý thức khoa học công nghệ một lần nữa được nâng cao.Trên vô lăng đa chức năng có nhiều chất liệu crom, cảm ứng chắc chắn.Cuối cùng, về mặt sức mạnh, chiếc xe mới được trang bị pin lithium ba nhân dân tệ và động cơ điện, có phạm vi hoạt động tối đa 401 km.

Thông số sản phẩm

Thương hiệu CHERY
Người mẫu TIGGO 3XE
Phiên bản Phiên bản 480 Changyou 2018
Thông số cơ bản
Mẫu xe SUV cỡ nhỏ
Loại năng lượng Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ Tháng 3 năm 2018
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 401
Thời gian sạc nhanh[h] 0,5
Dung lượng sạc nhanh [%] 80
Thời gian sạc chậm[h] 8
Công suất tối đa (KW) 95
Mô-men xoắn cực đại [Nm] 250
Mã lực động cơ [Ps] 129
Chiều dài * chiều rộng * chiều cao (mm) 4200*1760*1570
Cấu trúc cơ thể SUV 5 chỗ 5 cửa
Tốc độ tối đa (KM/H) 151
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-50km/h 3.6
Thân xe
Chiều dài (mm) 4200
Chiều rộng (mm) 1760
Cao (mm) 1570
Đế bánh xe (mm) 2555
Đường trước (mm) 1495
Đường phía sau (mm) 1484
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 150
Cấu trúc cơ thể SUV
Số lượng cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Động cơ điện
Loại động cơ Đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Tổng công suất động cơ (kw) 95
Tổng mô-men xoắn động cơ [Nm] 250
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) 95
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước (Nm) 250
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn
Vị trí động cơ Chuẩn bị trước
loại pin Pin lithium ba thế hệ
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) 401
Năng lượng pin (kwh) 53,6
Hộp số
Số lượng bánh răng 1
Kiểu truyền tải Hộp số có tỷ số truyền cố định
Tên ngắn Hộp số đơn cấp xe điện
Chỉ đạo khung gầm
Hình thức lái xe FF
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc vào chùm xoắn
Loại tăng cường Trợ lực điện
Cấu trúc thân xe Chịu tải
Phanh bánh xe
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh tay
Thông số lốp trước 205/55 R16
Thông số lốp sau 205/55 R16
Thông tin an toàn taxi
Túi khí lái xe chính ĐÚNG
Túi khí cho phi công phụ ĐÚNG
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn Ghế ngồi của tài xế
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX ĐÚNG
Chống bó cứng ABS ĐÚNG
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) ĐÚNG
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) ĐÚNG
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) ĐÚNG
Cấu hình hỗ trợ/điều khiển
Radar đỗ xe phía sau ĐÚNG
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Kinh tế
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Giá nóc ĐÚNG
Khóa trung tâm nội thất ĐÚNG
Loại chính Phím điều khiển từ xa
Làm nóng pin trước ĐÚNG
Cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng Nhựa
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên xuống thủ công
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi Màu đơn
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Hỗn hợp da/vải
Ghế phong cách thể thao ĐÚNG
Điều chỉnh ghế lái Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (2 chiều)
Điều chỉnh ghế lái phụ Điều chỉnh phía trước và phía sau, điều chỉnh tựa lưng
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước sau
Cấu hình đa phương tiện
Giao diện đa phương tiện/sạc USB Loại C
Số lượng cổng USB/Type-c 1 ở phía trước
Số lượng loa (chiếc) 4
Cấu hình ánh sáng
Nguồn sáng chùm thấp halogen
Nguồn sáng chùm cao halogen
Đèn LED chạy ban ngày ĐÚNG
Đèn pha có thể điều chỉnh độ cao ĐÚNG
Đèn pha tắt ĐÚNG
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện phía trước ĐÚNG
Cửa sổ chỉnh điện phía sau ĐÚNG
Tính năng đăng bài thử giọng Điều chỉnh điện
Chức năng gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay
Gương trang điểm nội thất Ghế ngồi của tài xế
Phi công phụ
Máy điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa Điều hòa chỉnh tay

Vẻ bề ngoài

Thông tin chi tiết sản phẩm


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kết nối

    Hãy cho chúng tôi một tiếng hét
    Nhận thông tin cập nhật qua email