Thông tin sản phẩm
BMW 530Le mới sở hữu lưới tản nhiệt hình quả thận đôi mang phong cách gia đình cùng bộ đèn lớn với đôi mắt mở giúp xe có hiệu ứng thị giác rộng hơn.Đèn pha vẫn được trang bị đôi mắt thiên thần rất dễ nhận biết, bên trong sử dụng nguồn sáng LED.Mặt trước của xe mới ở phía dưới có đèn sương mù dài thay vì đèn sương mù dạng tròn.Ngoài ra, lưới tản nhiệt của BMW 530Le được tích hợp viền màu xanh lam là một điểm mới lạ.Kích thước thân xe lần lượt là dài, rộng và cao 5.087 x 1.868 x 1.490 mm, chiều dài cơ sở 3.108 mm.Chiếc xe mới sử dụng nhiều chi tiết khác nhau để làm nổi bật bản sắc của mẫu xe năng lượng mới, bao gồm chữ "I" ở cánh trước, chữ "eDrive" trên cột C và trang trí màu xanh lam của LOGO lốp ở trung tâm.Thiết kế đuôi xe rất đầy đặn, không trang trí quá nhiều đường nét, đuôi hơi cong, tạo cảm giác thể thao nhẹ nhàng.Chiếc xe mới sử dụng trang trí mạ crôm để nâng cao kết cấu tổng thể.Tổng cộng có hai họng ống xả song phương, tăng tính thể thao cho xe mới.
Nội thất được bọc nhiều da và gỗ để làm nổi bật sự sang trọng của chiếc xe mới.Xe mới sở hữu vô lăng ba chấu đa chức năng, phía sau vô lăng có bảng đồng hồ LCD 12,3 inch.Xe còn có màn hình trung tâm 10,25 inch và cửa sổ trời cỡ lớn.
BMW 530Le mới cung cấp 4 chế độ lái và 3 chế độ eDRIVE, trong đó có 4 chế độ là ADAPTIVE, SPORT, COMFORT và ECO PRO.Ba chế độ eDRIVE là AUTO eDRIVE (tự động), MAX eDRIVE (thuần điện) và KIỂM SOÁT PIN (sạc).Hai chế độ này có thể được kết hợp theo ý muốn, cung cấp tới 19 chế độ lái.
Hệ thống truyền động là sự kết hợp giữa động cơ B48 và bộ phận điện.Động cơ 2.0t có công suất tối đa 135 mã lực và mô-men xoắn cực đại 290 NM.Động cơ có công suất tối đa 70 kW và mô-men xoắn cực đại 250 NM.Làm việc cùng nhau, chúng có thể tạo ra công suất tối đa 185 mã lực và mô-men xoắn cực đại 420 NM.
Thông số sản phẩm
Mẫu xe | Xe vừa và lớn |
Loại năng lượng | PHEV |
Màn hình máy tính trên máy bay | Màu sắc |
Màn hình máy tính trên bo mạch (inch) | 12.3 |
Phạm vi hành trình chạy điện thuần túy NEDC (KM) | 61/67 |
Thời gian sạc chậm[h] | 4h |
Động Cơ Điện [Ps] | 95 |
Chiều dài, chiều rộng và chiều cao (mm) | 5087*1868*1490 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Cấu trúc cơ thể | 3 ngăn |
Tốc độ tối đa (KM/H) | 225 |
(Số giây) tăng tốc chính thức 0-100km/h | 6,9 |
Đế bánh xe (mm) | 3108 |
Dung tích bình dầu(L) | 46 |
Độ dịch chuyển (mL) | 1998 |
Mô hình động cơ | B48B20C |
Phương pháp nạp | tăng áp |
Số lượng xi lanh (chiếc) | 4 |
Số lượng van trên mỗi xi lanh (chiếc) | 4 |
Cung cấp không khí | DOHC |
Nhãn nhiên liệu | 95 # |
Mã lực tối đa (PS) | 184 |
Công suất tối đa (kw) | 135 |
Khối lượng (kg) | 2005 |
Động cơ điện | |
Tổng công suất động cơ (kw) | 70 |
Công suất tích hợp hệ thống (kW) | 185 |
Mô-men xoắn toàn hệ thống (Nm) | 420 |
Năng lượng pin (kwh) | 13 |
Chế độ ổ đĩa | PHEV |
Số lượng động cơ truyền động | Động cơ đơn |
Chỉ đạo khung gầm | |
Hình thức lái xe | Động cơ phía trước dẫn động phía sau; |
Loại hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập hai nòng |
Loại hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết |
Loại tăng cường | Trợ lực điện |
Cấu trúc thân xe | Chịu tải |
Phanh bánh xe | |
Loại phanh trước | Đĩa thông gió |
Loại phanh sau | Đĩa thông gió |
Loại phanh đỗ xe | Phanh điện |
Thông số lốp trước | 245/45 R18 |
Thông số lốp sau | 245/45 R18 |
Thông tin an toàn taxi | |
Túi khí lái xe chính | ĐÚNG |
Túi khí cho phi công phụ | ĐÚNG |
Túi khí phía trước | ĐÚNG |
Túi khí đầu trước (rèm) | ĐÚNG |
Túi khí đầu sau (rèm) | ĐÚNG |
Đầu nối ghế trẻ em ISOFIX | ĐÚNG |
Chức năng giám sát áp suất lốp | Báo động áp suất lốp |
Nhắc nhở chưa thắt dây an toàn | Hàng trước |
Chống bó cứng ABS | ĐÚNG |
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC, v.v.) | ĐÚNG |
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA, v.v.) | ĐÚNG |
Kiểm soát lực kéo (ASR/TCS/TRC, v.v.) | ĐÚNG |
Kiểm soát độ ổn định của thân xe (ESC/ESP/DSC, v.v.) | ĐÚNG |
Radar đỗ xe phía trước | ĐÚNG |
Radar đỗ xe phía sau | ĐÚNG |
Video hỗ trợ lái xe | Hình ảnh ngược |
Chất liệu ghế | Da thú |
Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), tựa lưng (4 hướng) |
Điều chỉnh ghế lái phụ | Điều chỉnh trước sau, điều chỉnh tựa lưng, điều chỉnh độ cao (4 hướng), tựa lưng (5 hướng) |
Tựa tay trung tâm | Trước sau |